1) Nguyên tắc nền tảng (cần ghi nhớ)
- Mục tiêu của hoạt động quyết định việc sửa: nếu mục tiêu là giao tiếp trôi chảy, ưu tiên ý tưởng và sự tự tin; nếu mục tiêu là phát âm/chính tả/ngữ pháp chính xác, sửa nhiều hơn.
- Tần suất + mức độ lỗi: lỗi lặp lại làm giảm hiểu được → sửa; lỗi đơn lẻ không cản giao tiếp → để yên.
- Tuổi, mức độ tự tin và văn hóa học: học sinh trẻ/nhút nhát cần sửa nhẹ nhàng hơn; người lớn cầu toàn có thể thích feedback trực tiếp.
- Phương pháp “đo lường tổn thương”: nếu sửa làm học sinh dừng nói, mất động lực → giảm cường độ sửa.
- Sửa có mục đích: mỗi lần sửa phải giúp học sinh làm khác được lần sau (còn nếu chỉ “bắt lỗi” thì vô ích).
2) Phân loại lỗi & chiến lược xử lý (rõ ràng, thực tế)
A. Lỗi làm người nghe không hiểu (gây cản giao tiếp)
Ví dụ: phát âm sai khiến từ bị hiểu lầm; thiếu từ khóa. Chiến lược: sửa ngay, ngắn gọn, kèm mẫu.
Kịch bản: “Bạn nói ‘x’, người nghe hiểu là ‘y’. Hãy thử nói lại như này: …” → cho học sinh lặp 1–2 lần.
B. Lỗi lặp lại (pattern lỗi)
Ví dụ: học viên luôn dùng “r” thay cho “d” hoặc thường xuyên quên cấu trúc câu điều kiện.
Chiến lược: lên “mini-lesson” ngắn giữa tiết, cho bài tập luyện mục tiêu (5 phút drill + 2 câu áp dụng).
C. Lỗi không ảnh hưởng lớn đến hiểu (một lần, lỗi cao cấp)
Ví dụ: quên mạo từ, biến thể từ vựng nhỏ.Chiến lược: để yên lúc giao tiếp; note lại, trả về lúc tóm tắt/feedback cuối tiết.
D. Lỗi gây tổn thương sự tự tin (sửa sẽ khiến học sinh ngại nói)
Ví dụ: sửa công khai, giọng mỉa mai, phê bình gay gắt.Chiến lược: chuyển sang sửa kín, khen trước — sau đó nhắc nhẹ nhàng; dùng “sandwich” (khen — sửa — khuyến khích).
3) Kỹ thuật sửa hiệu quả (thực hành ngay)
- Sửa kín (private correction): ngay sau câu học sinh nói, thì lặp lại câu họ, sửa trong giọng nói bình thường, không nhấn mạnh: “Ý bạn là ‘…’. Đúng rồi — chỉ nhỏ: chúng ta nói ‘…’”
- Delayed correction: để nguyên cho đến khi hoạt động kết thúc; dùng 2–3 lỗi chính sửa trong phần feedback.
- Recast (đúc lại): lặp lại lời học sinh nhưng sửa lỗi trong câu mẫu (không nói “sai”): học sinh thường bắt chước.
- Elicitation (gợi ý): hỏi để học sinh tự sửa: “Cách đúng để nói thì sao nhỉ?”
- Minimal pair drills cho phát âm (1–2 phút, ngay khi lỗi lặp xuất hiện).
- Error log: mỗi học sinh có 1 dòng lỗi lặp, ghi tắt và kiểm tra ở mỗi buổi (biện pháp theo dõi tiến độ).
4) Quy tắc 60/40 cho tiết học giao tiếp
- 60% khuyến khích sản xuất ngôn ngữ (speaking/fluency) — ít can thiệp.
- 40% chú trọng accuracy & correction — mini-lessons, drills, feedback.(Căn chỉnh theo năng lực học sinh; beginner có thể cần 50/50.)
5) Hoạt động mẫu để áp dụng trong lớp (tất cả có thể làm trong 10–15 phút)
- “Vòng nói tự do” (5 phút) — KHÔNG sửa, chỉ ghi lỗi lặp. Mục tiêu: tự tin.
- “Top 3 lỗi” (5 phút) — đặt 3 lỗi lặp trên board; học sinh sửa theo cặp.
- “Mini-drill” (3–5 phút) — 6–8 lần lặp phát âm/ cấu trúc.
- “Roleplay với feedback” (8–10 phút) — cho học sinh chơi vai; giáo viên chỉ can thiệp bằng recast, hoặc pause 1 lần để sửa mẫu.
6) Câu nói & mẫu phản hồi — dùng ngay trong tiết (tiếng Việt)
- Khi muốn khuyến khích: “Rất tốt — ý bạn rõ. Chỉ có một chỗ nhỏ: ... Hãy thử nói lại nhé.”
- Khi sửa kín: “Bạn vừa nói ‘X’. Nhiều người Việt sẽ hiểu là ‘Y’. Thử nói như này: …”
- Khi delayed correction: “Tốt! Sau khi kết thúc hoạt động, mình sẽ chỉ 2 chỗ để cùng sửa.”
- Khi học sinh tự sửa tốt: “Tuyệt — bạn đã tự sửa rất nhanh. Điều đó rất quan trọng.”
7) Rubric nhanh: có nên sửa bây giờ không? (Checklist 30s)
- Lỗi có làm người nghe hiểu sai không? → Sửa ngay
- Lỗi học viên lặp lại nhiều lần (>=2 lần trong 10 phút)? → Sửa
- Lỗi trong hoạt động luyện nói tự do (mục tiêu fluency)? → Để yên, note lại
- Học sinh mất tự tin sau sửa? → Dừng, chuyển sang khen + sửa kín
- Lỗi nằm trong mục tiêu tiết học? → Sửa
8) Ba tình huống thực tế (ngắn, dễ áp dụng)
- Học viên nói nhanh, phát âm một từ sai vài lần → Dùng minimal pair 1 phút, rồi tiếp tục.
- Học viên mắc lỗi ngữ pháp phức tạp nhưng nội dung truyền đạt rõ → Ghi lại, sửa delayed trong phần recap + cho 2 câu sửa mẫu.
- Học viên nhút nhát sau khi bị sửa nhiều lần → Chuyển sang hoạt động chỉ khen (5 phút), sau đó sửa kín 1 lỗi duy nhất.
9) Gợi ý để chuyển hóa nhận thức thành thói quen dạy
- Luôn có “error notebook” cho từng học sinh. Kiểm tra 2 phút đầu mỗi buổi: “Hôm nay sửa 1 lỗi cũ nhé”.
- Thiết lập thời điểm sửa cố định: ví dụ, chỉ sửa trực tiếp tối đa 3 lần/ học sinh/ tiết; còn lại delayed.
- Dùng phản hồi tích cực > 3 lần trước khi sửa 1 lần (tăng động lực).
- Tự đánh giá: mỗi cuối ngày dạy, hỏi mình “Sửa lần này có giúp học sinh nói tốt hơn lần sau không?” Nếu không — thay cách sửa.
10) Kết — Tóm tắt cho gia sư 5M
- Mục tiêu & ngữ cảnh quyết định tất cả.
- Ưu tiên hiểu — khen — sửa (theo mức độ cần thiết).
- Dùng sửa kín, delayed correction, recast, drills một cách linh hoạt.
- Có công cụ đơn giản (error log, checklist 30s, quy tắc 3 lần) để biến quyết định thành thói quen.