Học trò không nói, nhưng ai dạy tiếng Việt đủ lâu sẽ hiểu thứ gì đáng sửa, thứ gì nên để yên.
1) Nguyên tắc nền tảng (cần ghi nhớ)
  1. Mục tiêu của hoạt động quyết định việc sửa: nếu mục tiêu là giao tiếp trôi chảy, ưu tiên ý tưởng và sự tự tin; nếu mục tiêu là phát âm/chính tả/ngữ pháp chính xác, sửa nhiều hơn.
  2. Tần suất + mức độ lỗi: lỗi lặp lại làm giảm hiểu được → sửa; lỗi đơn lẻ không cản giao tiếp → để yên.
  3. Tuổi, mức độ tự tin và văn hóa học: học sinh trẻ/nhút nhát cần sửa nhẹ nhàng hơn; người lớn cầu toàn có thể thích feedback trực tiếp.
  4. Phương pháp “đo lường tổn thương”: nếu sửa làm học sinh dừng nói, mất động lực → giảm cường độ sửa.
  5. Sửa có mục đích: mỗi lần sửa phải giúp học sinh làm khác được lần sau (còn nếu chỉ “bắt lỗi” thì vô ích).
2) Phân loại lỗi & chiến lược xử lý (rõ ràng, thực tế)
A. Lỗi làm người nghe không hiểu (gây cản giao tiếp)
Ví dụ: phát âm sai khiến từ bị hiểu lầm; thiếu từ khóa. Chiến lược: sửa ngay, ngắn gọn, kèm mẫu.
Kịch bản: “Bạn nói ‘x’, người nghe hiểu là ‘y’. Hãy thử nói lại như này: …” → cho học sinh lặp 1–2 lần.
B. Lỗi lặp lại (pattern lỗi)
Ví dụ: học viên luôn dùng “r” thay cho “d” hoặc thường xuyên quên cấu trúc câu điều kiện.
Chiến lược: lên “mini-lesson” ngắn giữa tiết, cho bài tập luyện mục tiêu (5 phút drill + 2 câu áp dụng).
C. Lỗi không ảnh hưởng lớn đến hiểu (một lần, lỗi cao cấp)
Ví dụ: quên mạo từ, biến thể từ vựng nhỏ.Chiến lược: để yên lúc giao tiếp; note lại, trả về lúc tóm tắt/feedback cuối tiết.
D. Lỗi gây tổn thương sự tự tin (sửa sẽ khiến học sinh ngại nói)
Ví dụ: sửa công khai, giọng mỉa mai, phê bình gay gắt.Chiến lược: chuyển sang sửa kín, khen trước — sau đó nhắc nhẹ nhàng; dùng “sandwich” (khen — sửa — khuyến khích).
3) Kỹ thuật sửa hiệu quả (thực hành ngay)
  • Sửa kín (private correction): ngay sau câu học sinh nói, thì lặp lại câu họ, sửa trong giọng nói bình thường, không nhấn mạnh: “Ý bạn là ‘…’. Đúng rồi — chỉ nhỏ: chúng ta nói ‘…’”
  • Delayed correction: để nguyên cho đến khi hoạt động kết thúc; dùng 2–3 lỗi chính sửa trong phần feedback.
  • Recast (đúc lại): lặp lại lời học sinh nhưng sửa lỗi trong câu mẫu (không nói “sai”): học sinh thường bắt chước.
  • Elicitation (gợi ý): hỏi để học sinh tự sửa: “Cách đúng để nói thì sao nhỉ?”
  • Minimal pair drills cho phát âm (1–2 phút, ngay khi lỗi lặp xuất hiện).
  • Error log: mỗi học sinh có 1 dòng lỗi lặp, ghi tắt và kiểm tra ở mỗi buổi (biện pháp theo dõi tiến độ).
4) Quy tắc 60/40 cho tiết học giao tiếp
  • 60% khuyến khích sản xuất ngôn ngữ (speaking/fluency) — ít can thiệp.
  • 40% chú trọng accuracy & correction — mini-lessons, drills, feedback.(Căn chỉnh theo năng lực học sinh; beginner có thể cần 50/50.)
5) Hoạt động mẫu để áp dụng trong lớp (tất cả có thể làm trong 10–15 phút)
  1. “Vòng nói tự do” (5 phút) — KHÔNG sửa, chỉ ghi lỗi lặp. Mục tiêu: tự tin.
  2. “Top 3 lỗi” (5 phút) — đặt 3 lỗi lặp trên board; học sinh sửa theo cặp.
  3. “Mini-drill” (3–5 phút) — 6–8 lần lặp phát âm/ cấu trúc.
  4. “Roleplay với feedback” (8–10 phút) — cho học sinh chơi vai; giáo viên chỉ can thiệp bằng recast, hoặc pause 1 lần để sửa mẫu.
6) Câu nói & mẫu phản hồi — dùng ngay trong tiết (tiếng Việt)
  • Khi muốn khuyến khích: “Rất tốt — ý bạn rõ. Chỉ có một chỗ nhỏ: ... Hãy thử nói lại nhé.”
  • Khi sửa kín: “Bạn vừa nói ‘X’. Nhiều người Việt sẽ hiểu là ‘Y’. Thử nói như này: …”
  • Khi delayed correction: “Tốt! Sau khi kết thúc hoạt động, mình sẽ chỉ 2 chỗ để cùng sửa.”
  • Khi học sinh tự sửa tốt: “Tuyệt — bạn đã tự sửa rất nhanh. Điều đó rất quan trọng.”
7) Rubric nhanh: có nên sửa bây giờ không? (Checklist 30s)
  • Lỗi có làm người nghe hiểu sai không? → Sửa ngay
  • Lỗi học viên lặp lại nhiều lần (>=2 lần trong 10 phút)? → Sửa
  • Lỗi trong hoạt động luyện nói tự do (mục tiêu fluency)? → Để yên, note lại
  • Học sinh mất tự tin sau sửa? → Dừng, chuyển sang khen + sửa kín
  • Lỗi nằm trong mục tiêu tiết học? → Sửa
8) Ba tình huống thực tế (ngắn, dễ áp dụng)
  1. Học viên nói nhanh, phát âm một từ sai vài lần → Dùng minimal pair 1 phút, rồi tiếp tục.
  2. Học viên mắc lỗi ngữ pháp phức tạp nhưng nội dung truyền đạt rõ → Ghi lại, sửa delayed trong phần recap + cho 2 câu sửa mẫu.
  3. Học viên nhút nhát sau khi bị sửa nhiều lần → Chuyển sang hoạt động chỉ khen (5 phút), sau đó sửa kín 1 lỗi duy nhất.
9) Gợi ý để chuyển hóa nhận thức thành thói quen dạy
  • Luôn có “error notebook” cho từng học sinh. Kiểm tra 2 phút đầu mỗi buổi: “Hôm nay sửa 1 lỗi cũ nhé”.
  • Thiết lập thời điểm sửa cố định: ví dụ, chỉ sửa trực tiếp tối đa 3 lần/ học sinh/ tiết; còn lại delayed.
  • Dùng phản hồi tích cực > 3 lần trước khi sửa 1 lần (tăng động lực).
  • Tự đánh giá: mỗi cuối ngày dạy, hỏi mình “Sửa lần này có giúp học sinh nói tốt hơn lần sau không?” Nếu không — thay cách sửa.
10) Kết — Tóm tắt cho gia sư 5M
  • Mục tiêu & ngữ cảnh quyết định tất cả.
  • Ưu tiên hiểu — khen — sửa (theo mức độ cần thiết).
  • Dùng sửa kín, delayed correction, recast, drills một cách linh hoạt.
  • Có công cụ đơn giản (error log, checklist 30s, quy tắc 3 lần) để biến quyết định thành thói quen.
18
9 comments
Minh Thuỷ Huỳnh Lê
8
Học trò không nói, nhưng ai dạy tiếng Việt đủ lâu sẽ hiểu thứ gì đáng sửa, thứ gì nên để yên.
5 Minutes Vietnamese
skool.com/5-minutes-vietnamese-4316
Thử thách 21 ngày giúp bạn trở thành giáo viên dạy tiếng Việt cho người nước ngoài mà không cần biết tiếng Anh.
Leaderboard (30-day)
Powered by