🔹 Thay thế mang tính cá nhân, quan điểm
- In my opinion… (Theo quan điểm của tôi…)
- From my perspective… (Từ góc nhìn của tôi…)
- As far as I’m concerned… (Theo như tôi thấy thì…)
- The way I see it… (Cách tôi nhìn nhận là…)
🔹 Thay thế mang tính chắc chắn, mạnh mẽ hơn
- I believe… (Tôi tin rằng…)
- I’m convinced that… (Tôi tin chắc rằng…)
- I firmly believe… (Tôi hoàn toàn tin rằng…)
- It’s clear that… (Rõ ràng là…)
🔹 Thay thế mang tính khách quan, học thuật
- It seems that… (Có vẻ như…)
- There is evidence that… (Có bằng chứng cho thấy…)
- Research shows that… (Nghiên cứu chỉ ra rằng…)
- One could argue that… (Có thể cho rằng…)
👉 Ví dụ:
- Thay vì: I think this project will succeed.
- Bạn nói: I believe this project will succeed.hoặc From my perspective, this project has a high chance of success.