Cách xác định Liquidity (Thanh khoản)
Trong Smart Money Concept (SMC) và ICT (Inner Circle Trader), liquidity (thanh khoản) là những vùng giá mà có nhiều lệnh chờ (pending orders) hoặc Stop Loss của nhà giao dịch cá nhân (Retail Traders). Khi hiểu và xác định được những vùng này, bạn có thể dự đoán khả năng thị trường sẽ “quét” (sweep) qua đó trước khi di chuyển theo xu hướng chính. Dưới đây là những cách phổ biến để xác định liquidity: 1. Equal Highs & Equal Lows (Đỉnh bằng, Đáy bằng) Equal Highs (EH): - Khi hai hoặc nhiều đỉnh gần nhau có mức giá cao nhất bằng nhau. - Nhiều nhà giao dịch sẽ đặt Stop Loss cho lệnh bán hoặc lệnh chờ mua (Buy Stop) trên những đỉnh này. - Smart Money thường đẩy giá vượt đỉnh (quét thanh khoản) rồi đảo chiều. Equal Lows (EL): - Khi hai hoặc nhiều đáy có mức giá thấp nhất bằng nhau. - Nhiều nhà giao dịch sẽ đặt Stop Loss cho lệnh mua hoặc lệnh chờ bán (Sell Stop) dưới những đáy này. - Smart Money thường đẩy giá xuống dưới đáy (quét thanh khoản) rồi đảo chiều. 2. Trendline Liquidity (Thanh khoản theo đường xu hướng) - Khi giá di chuyển theo trendline (đường xu hướng tăng hoặc giảm), nhiều trader sẽ đặt Stop Loss bên ngoài đường xu hướng. - Nếu trendline bị phá vỡ mạnh, rất có thể đó là đợt quét thanh khoản để kích hoạt các lệnh chờ. 3. Session Highs & Lows (Đỉnh và đáy của phiên giao dịch) - Trong Forex, các phiên như London, New York có thanh khoản cao. - Đỉnh/đáy của mỗi phiên thường là vùng nhiều Stop Loss của trader. - Smart Money có thể lợi dụng đầu hoặc cuối phiên để quét các mức này. 4. Order Blocks & Liquidity Pools - Order Block (OB) là nơi Smart Money đặt lệnh lớn. - Gần các OB thường có liquidity pools (vùng tập trung lệnh chờ) mà Smart Money có thể nhắm đến. - Nếu giá đang tiến gần một OB, có thể phía trên/dưới OB đó là vùng thanh khoản. 5. Vùng Hỗ trợ/Kháng cự mạnh (Support/Resistance) - Khi nhiều trader xác định cùng một vùng hỗ trợ/kháng cự, họ thường đặt Stop Loss hoặc lệnh chờ quanh đó. - Do đó, các mức hỗ trợ/kháng cự quan trọng cũng trở thành vùng thanh khoản cao.